Bước tới nội dung

площадка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

площадка gc

  1. (Cái) Bãi, sân; (место каких-л. работ) khu vực, khoảnh, khu, bệ.
    спортивная площадка — bãi thể thao
    теннисная площадка — sân quần vợt
    штрафная площадка спорт. — khu cấm địa, khu phạt
    строительная площадка — khu vực xây dựng, khu công trường
    стартовая площадка — bệ phóng
  2. (лестничная) đầu cầu thang, bệ cầu thang.
  3. (вагона) đầu toa, chỗ vào cửa toa.

Tham khảo

[sửa]