Bước tới nội dung

подаваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-verb-13b-r подаваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: податься))

  1. Nhích, dịch, bật ra; (изменять положение) giạt ra, tranh ra; перен. (thông tục) (уступать) chịu, nhân nhượng, đồng ý, nhường.
    ворота подались под напором — cổng bị đẩy bật ra, những cánh cửa bật ra do sức đẩy
    толпа подалась в сторону — đám người dạt ra một bên
    подаваться вперёд — nhích tới nhích lên, đi tới
    подаваться туловищем назад — né mình lại, nghiêng người ra sau
  2. .
    податься некуда — không đi đâu được, không có chỗ nào mà đi, không thoát đi đâu được

Tham khảo

[sửa]