Bước tới nội dung

подготовка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

подготовка gc

  1. (Sự) Chuẩn bị, sửa soạn, trù bị; (обучение) [sự] đào tạo, huấn luyện.
    военная подготовка — [sự] huấn luyện quân sự
    подготовка кадров — [sự] đào tạo cán bộ, huấn luyện cán bộ
    без подготовки — (экспромтом) không chuẩn bị trước, ngẫu hứng
  2. (запас знаний) trình độ học vấn, vốn kiến thức, vốn hiểu biết, vốn học hành.
    у него хорошая подготовка — anh ấy có trình độ học vấn khá (có vốn kiến thức rộng)
    у него слабая подготовка — anh này được đào tạo kém
    артиллерийская подготовка воен. — [trận, cuộc] pháo binh dọn đường, pháo kích chuẩn bị, pháo hỏa chuẩn bị

Tham khảo

[sửa]