подготовка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подготовка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podgotóvka |
khoa học | podgotovka |
Anh | podgotovka |
Đức | podgotowka |
Việt | pođgotovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]подготовка gc
- (Sự) Chuẩn bị, sửa soạn, trù bị; (обучение) [sự] đào tạo, huấn luyện.
- военная подготовка — [sự] huấn luyện quân sự
- подготовка кадров — [sự] đào tạo cán bộ, huấn luyện cán bộ
- без подготовки — (экспромтом) không chuẩn bị trước, ngẫu hứng
- (запас знаний) trình độ học vấn, vốn kiến thức, vốn hiểu biết, vốn học hành.
- у него хорошая подготовка — anh ấy có trình độ học vấn khá (có vốn kiến thức rộng)
- у него слабая подготовка — anh này được đào tạo kém
- артиллерийская подготовка — воен. — [trận, cuộc] pháo binh dọn đường, pháo kích chuẩn bị, pháo hỏa chuẩn bị
Tham khảo
[sửa]- "подготовка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)