подлинный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подлинный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pódlinnyj |
khoa học | podlinnyj |
Anh | podlinny |
Đức | podlinny |
Việt | pođlinny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]подлинный
- (являющийся оригиналом) [là] nguyên bản, chính bản, bản gốc, bản chính, thật.
- подлинный документ — tài liệu nguyên bản (bản gốc, bản chính, gốc, thật)
- (истинный) chân chính, chân thật, thật sự, thực sự.
- подлинный художник — [nhà] nghệ sĩ chân chính
- подлинный героизм — chủ nghĩa anh hùng chân chính
- с подлинным верно — chứng thực là đúng với nguyên bản
Tham khảo
[sửa]- "подлинный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)