пошлый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пошлый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | póšlyj |
khoa học | pošlyj |
Anh | poshly |
Đức | poschly |
Việt | posly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]пошлый прил. 1a
Tham khảo
[sửa]- "пошлый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)