пошлый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của пошлый
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | póšlyj |
| khoa học | pošlyj |
| Anh | poshly |
| Đức | poschly |
| Việt | posly |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Định nghĩa
пошлый прил. 1a
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “пошлый”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)