представительный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của представительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predstavítel'nyj |
khoa học | predstavitel'nyj |
Anh | predstavitelny |
Đức | predstawitelny |
Việt | pređxtavitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]представительный
- (Có tính chất) Đại diện, đại biểu; (выборный) dân cử.
- представительные учреждения — các cơ quan dân cử (đại diện)
- (солидный) đường hoàng, đường vệ, đoan chỉnh, oai vệ.
- представительная внешность — vẻ ngoài oai vệ (đường vệ, đoan chỉnh)
Tham khảo
[sửa]- "представительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)