преломление
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của преломление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prelomlénije |
khoa học | prelomlenie |
Anh | prelomleniye |
Đức | prelomlenije |
Việt | prelomleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
преломление gt
- (физ.) [sự] khúc xạ, khuất chiết.
- преломление лучей — [sự] chiết quang
- (перен.) [sự] giải thích, thuyết minh (một cách khác)
- (восприятие) [sự] lĩnh hội, nhận thức (một cách khác).
Tham khảo[sửa]
- "преломление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)