Bước tới nội dung

преподношение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

преподношение gt

  1. (действие) [sự] biếu, hiến, dâng, tặng, cúng.
  2. (подарок) [món] quà tặng, quà biếu, lễ vật, lễ phẩm, tặng vật, tặng phẩm.

Tham khảo

[sửa]