преподношение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của преподношение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prepodnošénije |
khoa học | prepodnošenie |
Anh | prepodnosheniye |
Đức | prepodnoschenije |
Việt | prepođnoseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]преподношение gt
- (действие) [sự] biếu, hiến, dâng, tặng, cúng.
- (подарок) [món] quà tặng, quà biếu, lễ vật, lễ phẩm, tặng vật, tặng phẩm.
Tham khảo
[sửa]- "преподношение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)