Bước tới nội dung

lễ vật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
leʔe˧˥ və̰ʔt˨˩le˧˩˨ jə̰k˨˨le˨˩˦ jək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lḛ˩˧ vət˨˨le˧˩ və̰t˨˨lḛ˨˨ və̰t˨˨

Danh từ

[sửa]

lễ vật

  1. Vật dùng để biếu tặng hay cúng tế.
    Lễ vật của nhà trai.
    Mang lễ vật lên chùa.

Tham khảo

[sửa]