Bước tới nội dung

приспосоление

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

приспосоление gt

  1. (действие) [sự] thích nghi, thích ứng
  2. (к климату тж. ) [sự] phục thủy thổ
  3. (применение) [sự] ứng dụng, sử dụng.
  4. (прибор, механизм) dụng cụ, thiết bị, máy.

Tham khảo

[sửa]