Bước tới nội dung

притаскивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

притаскивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: притащить) ‚(В)

  1. Kéo... đến, lôi... tới; (приносить) ì ạch mang... tới, ì ạch xách... đến.
  2. (thông tục)(привобить с собой) — đem theo, kéo theo, mời. . . đến
  3. (насильно) lôi. . . đến, bắt. . . đến

Tham khảo

[sửa]