проба
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của проба
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | próba |
khoa học | proba |
Anh | proba |
Đức | proba |
Việt | proba |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]проба gc
- (испытание) [sự] thử, thử thách, thử nghiệm, thí nghiệm.
- проба голосов — [sự] thử giọng
- проба сил — [sự] thử sức
- (образчик) mẫu thử, mẫu.
- взять пробау — lấy mẫu thử
- .
- (количество драгоценного металла) tuổi, chỉ số, chuẩn độ
- (клеймо) dấu vàng bạc, tín ấn.
- .
- на пробау — để thử, để thử thách
- проба пера — tác phẩm đầu tay
- высшей пробаы — loại rất tốt, loại rất giỏi, loại rất quí, thượng hảo hạng
- низкой пробаы — loại xấu, loại tồi, hạng bét
Tham khảo
[sửa]- "проба", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)