проболтать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của проболтать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proboltát' |
khoa học | proboltat' |
Anh | proboltat |
Đức | proboltat |
Việt | proboltat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]проболтать Hoàn thành (thông tục)
- Nói ba hoa, chuyện gẫu, chuyện phiếm, tán gẫu, tán chuyện, nói phượu, tán phiệu, bù khú.
- мы еще проболтатьали часа два — chúng tôi chuyện gẫu (tán gẫu, bù khú, tán phiệu) chừng hai giờ nữa
- (В) (сообщить что-л. ) nói lộ, tiết lộ, buột miệng lộ ra.
- проболтать секрет — nói lộ, (tiết lộ) bí mật
Tham khảo
[sửa]- "проболтать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)