проболтать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

проболтать Hoàn thành (thông tục)

  1. Nói ba hoa, chuyện gẫu, chuyện phiếm, tán gẫu, tán chuyện, nói phượu, tán phiệu, bù khú.
    мы еще проболтатьали часа два — chúng tôi chuyện gẫu (tán gẫu, bù khú, tán phiệu) chừng hai giờ nữa
  2. (В) (сообщить что-л. ) nói lộ, tiết lộ, buột miệng lộ ra.
    проболтать секрет — nói lộ, (tiết lộ) bí mật

Tham khảo[sửa]