пропуск
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пропуск
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | própusk |
khoa học | propusk |
Anh | propusk |
Đức | propusk |
Việt | propuxc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пропуск gđ, 3c
- (действие) [sự] cho vào, để lọt, cho lọt vào, cho thấm vào; phuc vụ, cho qua; cho đi qua, cho chạy qua; nhường lối, nhường đường; cho ra; bỏ lỡ, bỏ nhỡ, bỏ quá; bỏ sót, sót, bỏ, lược bỏ; vắng mặt, khiếm diện, không đến dự (ср. пропускать ).
- пропуск судов через шлюзы — [sự] cho tàu thủy qua các âu thuyền
- срока подачи заявления — [sự] bỏ quá hạn nộp đơn
- (мн. пропуска — ) (документ) [tờ tấm] giấy phép vào, giấy vào cửa, thẻ vào cửa
- (мн. пропуска — ) (пароль) mật khẩu, khẩu lệnh
- (мн. пропуски — ) (опущенная часть текста) — [chỗ, đoạn] bỏ sót, sót, bỏ, lược bỏ; (незаполненное место) — [chỗ, đoạn] bỏ trống
- (мн. пропуски — ) (случай неявки) — [lần, buổi] vắng mặt, khiếm diện, không đến dự
- он посещает занятия без пропусков — cậu ấy đi học đều không buổi nào vắng mặt
Tham khảo
[sửa]- "пропуск", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)