Bước tới nội dung

проясняться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

проясняться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проясниться)

  1. (становиться ясным, хорошо видыми) ra, lên, sáng ra, sáng lên, hiện ra.
  2. (о погоде) sáng sủa ra, quang đãng ra, trong sáng ra.
  3. (становиться поятным) sáng [tỏ] ra, [ràng] ra, trở nên dễ hiểu.
    положение прояснилось — tình hình đã rõ ràng ra
    вопрос прояснился — vần đề đã sáng tỏ ra (sáng ra, rõ ra)
  4. (о лице) rạng rỡ lên, tươi tỉnh lên.
  5. (о сознании и т. п. ) minh mẫn ra, tỉnh táo ra.
    постепенно мои мысли прояснились — dần dần những ý nghĩ của tôi minh mẫn (tỉnh táo) ra

Tham khảo

[sửa]