проясняться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của проясняться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | projasnját'sja |
khoa học | projasnjat'sja |
Anh | proyasnyatsya |
Đức | projasnjatsja |
Việt | proiaxniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]проясняться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проясниться)
- (становиться ясным, хорошо видыми) rõ ra, rõ lên, sáng ra, sáng lên, hiện rõ ra.
- (о погоде) sáng sủa ra, quang đãng ra, trong sáng ra.
- (становиться поятным) sáng [tỏ] ra, rõ [ràng] ra, trở nên dễ hiểu.
- положение прояснилось — tình hình đã rõ ràng ra
- вопрос прояснился — vần đề đã sáng tỏ ra (sáng ra, rõ ra)
- (о лице) rạng rỡ lên, tươi tỉnh lên.
- (о сознании и т. п. ) minh mẫn ra, tỉnh táo ra.
- постепенно мои мысли прояснились — dần dần những ý nghĩ của tôi minh mẫn (tỉnh táo) ra
Tham khảo
[sửa]- "проясняться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)