путать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

путать Thể chưa hoàn thành

  1. (В) (приводить в беспорядок) làm rối, làm rối tung, làm chỉ rối tung, làm rối tung chỉ.
    путать волосы — làm rối (rối bù) tóc, làm tóc rối bù (rối tung)
  2. (В) (сбивать с толку) đánh lừa, nói dối, đánh lạc hướng, làm rối trí.
  3. (говорить сбивчиво) nói lung tung, nói lẩn thẩn, nói rối rắm.
    не путатьай, говори прямо! — đừng nói lung tung, cứ nói thẳng đi!
  4. (В) (смешивать с кем-л. , чем-л. ) nhầm lẫn, lẫn lộn, nhầm lẫn.
    путать имена — lẫn (nhầm, nhầm lẫn, lẫn lộn) tên
    я путатьаю вас с вами братом — tôi nhầm lẫn (lẫn lộn, nhầm, lẫn) anh với cậu em của anh
  5. (В в В) (thông tục) (вовлекать кого-л. в неприяное дело) kéo. . . vào, lôi. . . vào, lôi kéo. . . vào.
    пожалуйста, не путатьайте меня в эту историю — xin anh chớ có lôi (kéo, lôi kéo) tôi vào cái việc này

Tham khảo[sửa]