пёстрый
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
пёстрый
- Nhiều màu, tạp sắc, loang lổ, lang, vá; (с яркой окраской) sặc sỡ, lòe loẹt, hoa hoét.
- пёстрая корова — [con] bò vá
- пёстрая кошка — [con] mèo tam thể
- пёстрые краски — những màu sặc sỡ
- (перен.) Đa dạng, pha tạp, hỗn tạp.
Tham khảo[sửa]
- "пёстрый". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)