Bước tới nội dung

разбушеваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

разбушеваться Hoàn thành

  1. (о ветре) nổi ào ào, nổi gió
  2. (о море) động, cồn sóng, nổi sóng lớn.
  3. (thông tục)(о человеке) — điên tiết lên, nổi nóng lên, phát khùng lên, nổi xung lên

Tham khảo

[sửa]