Bước tới nội dung

разгуливаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

разгуливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разгуляться) ‚разг.

  1. (давать себе волю) hoành hành, lộng hành, mặc sức tung hoành
  2. (разражаться) bùng nổ, nổi lên mãnh liệt.
    буря разгулялась — cơn dông tố đùng đùng nổi lên, trận bão tố hoành hành dữ dội
  3. (становиться ясным, соленечным) trở nên quang đãng, sáng sủa ra, quang [ra].
    погода, день разгуливатьсяается — trời quang ra, ngày quang đãng dần
  4. (перенставать хотеть спать) không buồn ngủ nữa, quá giấc (разг. ).
    ребёнок разгулялся — đứa bé không buồn ngủ nữa, đứa bé đã qua giấc rồi

Tham khảo

[sửa]