разгуливаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]разгуливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разгуляться) ‚разг.
- (давать себе волю) hoành hành, lộng hành, mặc sức tung hoành
- (разражаться) bùng nổ, nổi lên mãnh liệt.
- буря разгулялась — cơn dông tố đùng đùng nổi lên, trận bão tố hoành hành dữ dội
- (становиться ясным, соленечным) trở nên quang đãng, sáng sủa ra, quang [ra].
- погода, день разгуливатьсяается — trời quang ra, ngày quang đãng dần
- (перенставать хотеть спать) không buồn ngủ nữa, quá giấc (разг. ).
- ребёнок разгулялся — đứa bé không buồn ngủ nữa, đứa bé đã qua giấc rồi
Tham khảo
[sửa]- "разгуливаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)