Bước tới nội dung

разить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

разить I несов. 4b“сов. сразить,(В)

  1. (ударять) đánh, chém, chặt; перен. đánh bại, đánh đổ, đánh quỵ, đánh gục° раз|ить II несов. 4b‚(Т) разг.
  2. (пахнуть) sặc mùi, sặc sụa, xông lên, bốc lên.
    от него разитьит водкой — nó sặc sụa mùi rượu vốt-ka

Tham khảo

[sửa]