разить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razít' |
khoa học | razit' |
Anh | razit |
Đức | rasit |
Việt | radit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]разить I несов. 4b“сов. сразить,(В)
- (ударять) đánh, chém, chặt; перен. đánh bại, đánh đổ, đánh quỵ, đánh gục° раз|ить II несов. 4b‚(Т) разг.
- (пахнуть) sặc mùi, sặc sụa, xông lên, bốc lên.
- от него разитьит водкой — nó sặc sụa mùi rượu vốt-ka
Tham khảo
[sửa]- "разить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)