разнос
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của разнос
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raznós |
khoa học | raznos |
Anh | raznos |
Đức | rasnos |
Việt | radnox |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
разнос gđ
- (доставка) [sự] phân phát, đưa đến, đem đến, mang đến, phát.
- (выговор) [sự, trận] mắng nhiếc, xỉ vả, quở mắng, qưở phạt, vạc mặt, chỉnh, xạc.
Tham khảo[sửa]
- "разнос", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)