разнос

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

разнос

  1. (доставка) [sự] phân phát, đưa đến, đem đến, mang đến, phát.
  2. (выговор) [sự, trận] mắng nhiếc, xỉ vả, quở mắng, qưở phạt, vạc mặt, chỉnh, xạc.

Tham khảo[sửa]