Bước tới nội dung

разом

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

разом (thông tục)

  1. (одновременно) đồng loạt, nhất loạt, nhất tề, đồng bộ, đồng thời, cùng một lúc.
  2. (в один приём) [liền] một mạch, một hơi, một thôi.
  3. (мгновенно) [ngay] lập tức, tức khắc, tức thì.

Tham khảo

[sửa]