Bước tới nội dung

разорение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

разорение gt

  1. (разрушение, опусташение) [sự, cảnh] tàn phá, đổ nát, hủy hoại, hoang tàn
  2. (разграбление) [sự] cướp phá, cướp bóc, cướp trụi.
  3. (потеря состояния) [sự] khánh kiệt, phá sản, suy đốn, bần cùng.

Tham khảo

[sửa]