разорение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của разорение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razorénije |
khoa học | razorenie |
Anh | razoreniye |
Đức | rasorenije |
Việt | radoreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
разорение gt
- (разрушение, опусташение) [sự, cảnh] tàn phá, đổ nát, hủy hoại, hoang tàn
- (разграбление) [sự] cướp phá, cướp bóc, cướp trụi.
- (потеря состояния) [sự] khánh kiệt, phá sản, suy đốn, bần cùng.
Tham khảo[sửa]
- "разорение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)