распространяться
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
распространяться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: распространиться))
- (расширять круг действия) lan rộng, mở rộng, truyền rộng, lan ra, truyền ra, tràn lan
- ( на В) (о законе и т. п. ) [được] áp dụng.
- (становиться известным) [được] phổ biến, truyền bá, phổ cập.
- (thông tục)(пространно рассказывать) — kể tràng giang đại hải, kể con cà con kê
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)