рассчитываться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рассчитываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rassčítyvat'sja |
khoa học | rassčityvat'sja |
Anh | rasschityvatsya |
Đức | rasstschitywatsja |
Việt | raxxtrityvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]рассчитываться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: расчесться))
- (с Т) thanh toán, quyết toán, trả hết.
- (с Т) (thông tục) (сводить счёты, мстить) trả thù, trả miếng, trả đũa, trả nủa.
- (thông tục)(увольнять) thôi việc, nghỉ việc
- тк. несов. — (за В) — (нести отвественность) — chịu trách nhiệm, đền tội
- рассчитываться за свои проступки — chịu trách nhiệm về những [điều] lầm lỗi của mình
- сов. — рассчитать — (в строю) — điểm số
- по порядку номеров рассчитайсь! — theo thứ tự, điểm số!
Tham khảo
[sửa]- "рассчитываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)