растрясти
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của растрясти
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rastrjastí |
khoa học | rastrjasti |
Anh | rastryasti |
Đức | rastrjasti |
Việt | raxtriaxti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]растрясти Hoàn thành ((В))
- (раскидать) đảo trộn, xáo trộn, trang, rải. . . ra.
- растрясти сено — đảo trộn (xáo trộn, trang) cỏ khô, rải cỏ khô ra
- безл.:
- его растрястило — nó bị xóc, nó bị xe xóc
- (thông tục)(разбудить) lay dậy, đánh thức
Tham khảo
[sửa]- "растрясти", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)