Bước tới nội dung

lùi bước

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lṳj˨˩ ɓɨək˧˥luj˧˧ ɓɨə̰k˩˧luj˨˩ ɓɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
luj˧˧ ɓɨək˩˩luj˧˧ ɓɨə̰k˩˧

Động từ

[sửa]

lùi bước

  1. Nhượng bộ, chịu thua.
    Bọn đế quốc đã lùi bước.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]