Bước tới nội dung

складываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

складываться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: сложиться))

  1. Hình thành, thành hình; (органироваться) [được] thành lập; (составляться) hợp thành.
    у него ещё не сложился характер — tư chất nó chưa được hình thành hẳn hoi
    губы его сложились в улыбку — anh ta nhoẻn miệng mỉm cười, trên môi anh ta nở một nụ cười
  2. (о делах и т. п. ) biến chuyển, chuyển biến, tiến triển, trở nên.
    обстоятельства сложились неблагоприятно — tình hình trở nên không thuận lợi
  3. (thông tục)(устраивать складчину) chung tiền, chung vốn, góp tiền, đánh đụng

Tham khảo

[sửa]