Bước tới nội dung

скользкий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

скользкий

  1. Trơn, trơn như mỡ, dễ trượt.
  2. (перен.) Nguy hiểm, hiểm hóc.
    вступать на скользкий путь — bước vào con đường nguy hiểm
  3. (перен.) (чреватый оспасностью) nguy hiểm, hiểm nghèo, hóc búa, hắc búa
  4. (двусмысленный) có ẩn ý
  5. человеке) nanh nọc, nham hiểm, hiểm sâu.
    скользкая тема — đề tài hóc búa

Tham khảo

[sửa]