Bước tới nội dung

смягчаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

смягчаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: смягчиться)

  1. (делаться эластичным) mềm ra, nhão ra, nhũn ra.
  2. (делаться менее суровым) mềm đi, yếu đi, mềm yếu đi.
  3. (ослабевать, уменьшаться) giảm bớt, giảm nhẹ, dịu bớt, nhẹ bớt.
  4. (о погоде, климате) dịu đi, dịu bớt.
    лингв. — [được] phát ra mềm hơn, mềm hóa, vòm hóa

Tham khảo

[sửa]