Bước tới nội dung

сознательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

сознательный

  1. (обладающий сознанием) có ý thức
  2. (осмысленный) chín chắn, trưởng thành, biết suy nghĩ.
    сознательный возраст — lứa tuổi trưởng thành (chín chắn, biết suy nghĩ)
    годы сознательныйой жизни — những năm đã trưởng thành (chín chắn, biết suy nghĩ)
    сознательный атеист — người vô thần có ý thức
  3. (правильно понимающий) tự giác, giác ngộ.
    сознательный рабочий — người công nhân giác ngộ
    сознательное отношение к труду — thái độ tự giác đối với lao động
  4. (преднамеренный) cố ý, hữu ý, cố tình, dụng ý.
    сознательный поступок — hành động cố ý (hữu ý, cố tình, dụng ý)

Tham khảo

[sửa]