Bước tới nội dung

сок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сок

  1. Dịch; (ратений тж. ) nhựa; (напиток) nước ép, nước quả ép.
    берёзовый сок — nhựa bạch dương, dịch bu-lô
    виноградный сок — nước nho ép
    выжимать все соки из кого-л. — hút máu ai, bóp nặn ai, hút hết tinh lực của ai
    в самом, полном соку — [đang] tràn đầy nhựa sống, tràn đầy sinh lực

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tuva

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

сок

  1. đánh vào.