сок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]сок gđ
- Dịch; (ратений тж. ) nhựa; (напиток) nước ép, nước quả ép.
- берёзовый сок — nhựa bạch dương, dịch bu-lô
- виноградный сок — nước nho ép
- выжимать все соки из кого-л. — hút máu ai, bóp nặn ai, hút hết tinh lực của ai
- в самом, полном соку — [đang] tràn đầy nhựa sống, tràn đầy sinh lực
Tham khảo
[sửa]- "сок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tuva
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: sok
Động từ
[sửa]сок