сплошной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сплошной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | splošnój |
khoa học | splošnoj |
Anh | sploshnoy |
Đức | sploschnoi |
Việt | xplosnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]сплошной
- Dày đặc, dày, đặc; (распространяющийся на всё, на всех) toàn bộ, hoàn toàn; (непрерывный) liên tục, liên tiếp, không ngừng, không ngớt.
- сплошная стена высоких лип — bức tường dày đặc của những cây đoạn cao vút
- сплошная масса — một khối đặc sệt (dày đặc, đặc)
- сплошнойлёд — băng dày đặc
- сплошнойлес — rừng dày
- сплошная электрификация — [sự] điện khí hóa toàn bộ
- сплошная грамотность — [tình trạng] toàn dân viết chữ
- (thông tục) Rặt, toàn, tuyền.
- сплошнойбред — rặt (toàn, tuyền) chuyện vớ vẩn
- сплошнойвздор — rặt (toàn, tuyền) chuyện nhảm nhí
- сплошные неприятности — rặt (toàn, tuyền) những điều khó chịu
Tham khảo
[sửa]- "сплошной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)