статья
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của статья
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stat'já |
khoa học | stat'ja |
Anh | statya |
Đức | statja |
Việt | xtatia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-f-6*b статья gc
- (газетная и т. п. ) bài, bài báo, tiểu luận, bài nghiên cứu, bài nghị luận, luận văn.
- критическая статья — bài phê bình, bài nghị luận phê phán
- (раздел) điều, khoản, mục, điều khoản, điều mục
- (закона тж. ) điều luật
- (словаря) từ mục, mục từ.
- статья договора — điều khoản của hiệp ước
- (приходная и т. п. ) khoản.
- статья блюджета — ngân khoản, khoản của ngân sách
- статьяи расхода — các khoản chi
- статьяи дохода — các khoản thu nhập
- (отрасль) nghành, thứ, loại.
- по всем статьяям — về mọi mặt, toàn diện
- это особая статья — đó là trường hợp đặc biệt, đó là điều cá biệt, đó là ngoại lệ
Tham khảo
[sửa]- "статья", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)