стойкость
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стойкость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stójkost' |
khoa học | stojkost' |
Anh | stoykost |
Đức | stoikost |
Việt | xtoicoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]стойкость gc
- (Tính, độ, sức) Bền, chắc, dai, cứng, bền vững.
- (перен.) (непоколебимость) [tính] kiên trì, kiên nhẫn, cương nghị, cương quyết, quyết liệt, bất khuất.
Tham khảo
[sửa]- "стойкость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)