страшно
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của страшно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | strášno |
khoa học | strašno |
Anh | strashno |
Đức | straschno |
Việt | xtrasno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]страшно
- (Một cách) Khủng khiếp, kinh khủng; (thông tục) (очень сильно) rất, lắm quá, dữ, ghê, hung, rất đỗi, hết sức, cực kỳ, vô cùng, vô hạn.
- страшно красивый — đẹp dữ (ghê, gớm, ghê gớm, hung, ác)
- страшно испугаться — sợ khiếp vía, sợ mất mật, sợ hết hồn
- страшно обрадоваться — mừng rơn, hết sức (rất đỗi) vui mừng, mừng rỡ vô hạn
- мне страшно хочется — (+ инф.) — tôi rất muốn...
- в знач. сказ. безл. — (Д) [thật là] khủng khiếp, kinh khủng, đáng sợ, rợn người
- мне страшно! — tôi sợ!, tôi thấy khủng khiếp quá!
- страшно подумать, что... — thật là khủng khiếp khi nghĩ rằng..., thật là đáng sợ nếu...
- мне страшно подумать, что... — tôi thấy sợ khi nghĩ rằng..., tôi thấy rờn rợn khi nghĩ rằng...
- здесь страшно оставаться — ở lại đây thì thật là đáng sợ
Tham khảo
[sửa]- "страшно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)