стрижка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

стрижка gc

  1. (действие) [sự] cắt ngắn, hớt, húi
  2. (овец и т. п. ) xén lông
  3. (деревьев) [sự] xén cành
  4. (травы) [sự] xén cỏ.
    машинка для стрижки — [cái] tông-đơ, tông đơ
  5. (форма причёски) kiểu cắt tóc, kiểu tóc.
    модная стрижка — kiểu tóc mốt, kiểu cắt tóc tân thời

Tham khảo[sửa]