Bước tới nội dung

строитель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

строитель

  1. Người xây dựng, người kiến thiết; (архитектор) kiến trúc sư, nhà kiến trúc; (рабочи) [người] thợ xây dựng, công nhân kiến trúc.
    инженер-~ — kỹ sư xây dựng
    высок. — người xây dựng, người kiến thiết
    строительи новой жизни — những người xây dựng cuộc sống mới
    строительи коммунизма — những người xây dựng (kiến thiết) chủ nghĩa cộng sản

Tham khảo

[sửa]