Bước tới nội dung

схватываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

схватываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: схватиться)

  1. (за В) níu lấy, vớ lấy, chộp lấy, nắm lấy, túm lấy.
  2. (вступать в борьбу) đánh nhau, quần nhau, chiến đấu
  3. (вступать в драку) ẩu đả nhau, đả nhau, choảng nhau
  4. (вступать в спор) cãi nhau, cãi vã nhau, tranh cãi nhau.

Tham khảo

[sửa]