схватываться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của схватываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | shvátyvat'sja |
khoa học | sxvatyvat'sja |
Anh | skhvatyvatsya |
Đức | schwatywatsja |
Việt | xkhvatyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]схватываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: схватиться)
Tham khảo
[sửa]- "схватываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)