схватываться
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
схватываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: схватиться)
- (за В) níu lấy, vớ lấy, chộp lấy, nắm lấy, túm lấy.
- (вступать в борьбу) đánh nhau, quần nhau, chiến đấu
- (вступать в драку) ẩu đả nhau, đả nhau, choảng nhau
- (вступать в спор) cãi nhau, cãi vã nhau, tranh cãi nhau.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)