съезжать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

съезжать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: съехать)

  1. Đi xuống, chạy xuống, xuống; (скользя) trượt xuống.
    грузовик съехал с откоса — [chiếc] xe vận tải chạy xuống dốc
    съехать на санках с горки — ngồi xe trượt lao xuống dốc
  2. (сворачивать куда-л. ) rẽ, rẽ sang, rẽ vào, rẽ xuống.
    машина съехала с дороги в лес — chiếc ô tô từ đường rẽ vào rừng
  3. :
    съезжать с квартиры — dọn nhà, dời chỗ ở
  4. (thông tục)(сползать) trượt, trật, lệch, tụt, trượt xuống, trật xuống, lệch xuống, tụt xuống
    съезжать набок — trượt (trật, lệch) sang một bên

Tham khảo[sửa]