Bước tới nội dung

твердить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

твердить Thể chưa hoàn thành

  1. (В, о П) lặp đi lặp lại, lắp đi lắp lại; nhai đi nhai lại (разг. ); (Д) nhắc đi nhắc lại.
    твердить одно и то же — lặp đi lặp lại mãi một điều
  2. (В) (thông tục) (с целью заучить) học ôn, nhẩm lại, ôn.

Tham khảo

[sửa]