тенденция
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của тенденция
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | tendéncija |
| khoa học | tendencija |
| Anh | tendentsiya |
| Đức | tendenzija |
| Việt | tenđentxiia |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
тенденция gc
- (склонность) khuynh hướng, xu hướng, xu thế, ý hướng, chiều hướng.
- иметь тенденцияю — có khuynh hướng (xu hướng, ý hướng, chiều hướng)
- (основная идея) tư tưởng chủ đạo, chủ ý.
- (предвзятая мысль) dụng ý, thiên kiến.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “тенденция”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)