тенденция
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тенденция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tendéncija |
khoa học | tendencija |
Anh | tendentsiya |
Đức | tendenzija |
Việt | tenđentxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]тенденция gc
- (склонность) khuynh hướng, xu hướng, xu thế, ý hướng, chiều hướng.
- иметь тенденцияю — có khuynh hướng (xu hướng, ý hướng, chiều hướng)
- (основная идея) tư tưởng chủ đạo, chủ ý.
- (предвзятая мысль) dụng ý, thiên kiến.
Tham khảo
[sửa]- "тенденция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)