тереться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тереться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | terét'sja |
khoa học | teret'sja |
Anh | teretsya |
Đức | teretsja |
Việt | teretxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]Bản mẫu:rus-verb-9d-r тереться Hoàn thành ((Hoàn thành: потереться))
- (thông tục)(тереть себя) — [tự] cọ sát, chà xát, kỳ cọ, xoa, thoa, xát
- тереться полотенцем — cọ xát (chà xát, kỳ cọ) mình mẩy bằng khăn bông
- тк. несов. — (о П) — (при движении) — cọ, xát, cọ vào nhau, xát vào nhau
- (о П) (прикасаться головой, спиной) cà.
- быки тёрлись о плетни — những con bò mộng cà vào hàng giậu
- тк. несов. перен. (thông tục) — (находиться среди кого-л.) — giao du, đi lại, lui tới, đàn đúm, tiếp xúc, chơi bời
Tham khảo
[sửa]- "тереться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)