Bước tới nội dung

тереться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-verb-9d-r тереться Hoàn thành ((Hoàn thành: потереться))

  1. (thông tục)(тереть себя) — [tự] cọ sát, chà xát, kỳ cọ, xoa, thoa, xát
    тереться полотенцем — cọ xát (chà xát, kỳ cọ) mình mẩy bằng khăn bông
    тк. несов. — (о П) — (при движении) — cọ, xát, cọ vào nhau, xát vào nhau
  2. (о П) (прикасаться головой, спиной) .
    быки тёрлись о плетни — những con bò mộng cà vào hàng giậu
    тк. несов. перен. (thông tục) — (находиться среди кого-л.) — giao du, đi lại, lui tới, đàn đúm, tiếp xúc, chơi bời

Tham khảo

[sửa]