Bước tới nội dung

тление

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

тление gt

  1. (гниение) [sự] mục nát, thối nát, thối rữa, rữa ra, mục, hoai.
  2. (горение) [sự] cháy âm ỉ, leo lét.

Tham khảo

[sửa]