Bước tới nội dung

товарищеский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

товарищеский

  1. (Thuộc về) Bạn bè, đồng chí, bằng hữu; (дружеский) thân thiết, thân mật, thắm tình đồng chí.
    товарищеские отношения — quan hệ đồng chí (bạn bè, bè bạn, bằng hữu)
    товарищеская взаимопомощь — [sự] giúp đỡ lẫn nhau trên tình đồng chí, tương trợ bạn bè
    с товарищескийим приветом — gửi lời chào thân thiết, gửi lời chào đồng chí
    товарищеская встреча — [cuộc] gặp gỡ thân mật
  2. (совместный, коллективный) chung, tập thể.
    товарищеская обработка земли — [sự] cày chung, làm ruộng tập thể, làm ruộng vần công
  3. (спорт.) Giao hữu.
    товарищеский матч — [trận, cuộc] đấu giao hữu
    товарищеский суд — tòa án đồng chí

Tham khảo

[sửa]