товарищество
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của товарищество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | továriščestvo |
khoa học | tovariščestvo |
Anh | tovarishchestvo |
Đức | towarischtschestwo |
Việt | tovarisextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]товарищество gt
- (товарищеские отношения) tình đồng chí, tình bằng hữu, tình bạn.
- (огранизация, объединение) hội, hiệp hội, hội liên hiệp, đồng chí hội
- (фирма) công ty, hãng.
Tham khảo
[sửa]- "товарищество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)