Bước tới nội dung

толком

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

толком (thông tục)

  1. (ясно) [một cách] , rõ ràng, dễ hiểu.
    я вас толком не пойму — tôi không hiểu rõ được lời anh nói
    говорите толком — anh hãy nói cho rõ đi, anh hãy nói rõ ràng
  2. (серьёзно) [một cách] nghiêm túc, nghiêm chỉnh, đứng đắn.
    я толком вам говорю — tôi nói nghiêm túc (nghiêm chỉnh) với anh
  3. (как следует) [một cách] đúng mức, cho ra trò, đến nơi đến chốn.

Tham khảo

[sửa]