транспорт
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của транспорт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tránsport |
khoa học | transport |
Anh | transport |
Đức | transport |
Việt | tranxport |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]транспорт gđ
- (Ngành) Vận tải.
- железнодорожный транспорт — [ngành] vận tải đường sắt
- автомобильный транспорт — [ngành] vận tải ô tô
- городской транспорт — [ngành] vận tải đô thị, vận tải trong thành phố
- (перевозка) [sự] vận tải, vận chuyển, chuyển vận, chuyên chở, đài tải.
- (партия грузов) hàng vận chuyển, hàng đài tải, lô hàng.
- (воен.) Đoàn vận tải, tàu xe.
- артиллерийский транспорт — đoàn vận tải pháo binh, xe kéo pháo
- (судно) [chiếc] tàu thủy vận, tàu vận tải.
Tham khảo
[sửa]- "транспорт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)