Bước tới nội dung

транспорт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

транспорт

  1. (Ngành) Vận tải.
    железнодорожный транспорт — [ngành] vận tải đường sắt
    автомобильный транспорт — [ngành] vận tải ô tô
    городской транспорт — [ngành] vận tải đô thị, vận tải trong thành phố
  2. (перевозка) [sự] vận tải, vận chuyển, chuyển vận, chuyên chở, đài tải.
  3. (партия грузов) hàng vận chuyển, hàng đài tải, hàng.
  4. (воен.) Đoàn vận tải, tàu xe.
    артиллерийский транспорт — đoàn vận tải pháo binh, xe kéo pháo
  5. (судно) [chiếc] tàu thủy vận, tàu vận tải.

Tham khảo

[sửa]