транспорт
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
транспорт gđ
- (Ngành) Vận tải.
- железнодорожный транспорт — [ngành] vận tải đường sắt
- автомобильный транспорт — [ngành] vận tải ô tô
- городской транспорт — [ngành] vận tải đô thị, vận tải trong thành phố
- (перевозка) [sự] vận tải, vận chuyển, chuyển vận, chuyên chở, đài tải.
- (партия грузов) hàng vận chuyển, hàng đài tải, lô hàng.
- (воен.) Đoàn vận tải, tàu xe.
- артиллерийский транспорт — đoàn vận tải pháo binh, xe kéo pháo
- (судно) [chiếc] tàu thủy vận, tàu vận tải.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)