трескучий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của трескучий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | treskúčij |
khoa học | treskučij |
Anh | treskuchi |
Đức | treskutschi |
Việt | trexcutri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]трескучий
- Răng rắc, lách cách, lách tách, đì đùng, đùng, ầm; (о звуках тж. ) vang; (о голове) oang oang.
- (перен.) (высокопарный) rất kêu, rùm beng, đao to búa lơn, khoa trương.
- трескучие фразы — [những] lời lẽ rất kêu, lời lẽ đao to búa lớn, lời rùm beng
- трескучий мороз — băng giá dữ dội, băng giá ác liệt
Tham khảo
[sửa]- "трескучий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)