трескучий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của трескучий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | treskúčij |
khoa học | treskučij |
Anh | treskuchi |
Đức | treskutschi |
Việt | trexcutri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]трескучий
Tham khảo
[sửa]- "трескучий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)