Bước tới nội dung

трилистник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

трилистник

  1. (Cây) Cỏ ba lá, cỏ chĩa ba, xa trục thảo (Trifolium).
  2. (на эмблемах) hình tam diện, hình ba lá.

Tham khảo

[sửa]